DANH MỤC HÀNG HÓA PHẢI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
Trích quyết định số 50/2006/QĐ-TTG ngày 07 tháng 03 năm 2005 của thủ tướng chính phủ về việc ban hành:
DANH MỤC SẢN PHẨM, HÀNG HÓA PHẢI KIỂM TRA VỀ CHẤT LƯỢNG
Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
STT | Tên sản phẩm, hàng hóa | Căn cứ kiểm tra (đối với tiêu chuẩn là các chỉ tiêu về an toàn, vệ sinh, sức khỏe con người, môi trường) |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng | Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 | Mũ an toàn công nghiệp | TCVN 6407:1998 | Cục An Toàn Lao động | Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3- Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
2 | Bán mặt nạ lọc bụi | TCVN 7312:2003 | ||
3 | Găng tay cách điện | TCVN 5586:1991 | ||
4 | Ủng cách điện | TCVN 5588:1991 | ||
5 | Khẩu trang chống bụi | TCVN 7312:2003 TCVN 7313:2003 |
||
6 | Kính hàn điện | TCVN 5039-90 | ||
7 | Bình chịu áp lực (bình, bể, thùng, chai chứa khí, nồi hơi đun bằng điện) | TCVN 6008:1995 TCVN 6153:1996 đến TCVN 6156:1996 TCVN 6290:1997 TCVN 6291:1997 TCVN 6292:1997 TCVN 6294:1997 TCVN 6295:1997 |
– Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực 1, 2, 3- Bộ Lao động -Thương binh và Xã hội – Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật. |
|
8 | Thiết bị nâng (trừ các thiết bị thuộc trách nhiệm của Bộ Giao thông Vận tải) | TCVN 4244-86 | ||
9 | Nồi hơi | TCVN 6004:1995 đến TCVN 6007:1995 TCVN 6413:1998 |
||
10 | Tời chở người | TCVN 4244-86; TCVN 5862:1995 đến TCVN 5864:1995; TCVN 4755:89; TCVN 5206:1990 đến TCVN 5209:1990 |
||
11 | Thang máy | TCVN 5744:1993 TCVN 5866:1995 TCVN 5867:1995 TCVN 6904:2001 TCVN 6905:2001 |
||
12 | Thang cuốn | TCVN 6397:1998 TCVN 6906:2001 |