Nồi hơi thiết bị áp lực/ Boiler, pressure equipments
STT | Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn chứng nhận |
1 | Nồi hơi, nồi đun nước nóng ( Boilers, hot water boilers ) | QCVN: 01/2008/BLĐTBXH |
2 | Bình chịu áp lực ( Pressure vessel ) | QCVN: 01/2008/BLĐTBXH |
3 | Bể ( xi téc ) và thùng chứa khí hóa lỏng (tank (cisterns) and LPG storage tanks ) | QCVN: 01/2008/BLĐTBXH |
4 | Chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng LPG ( LPG cylinders ) | QCVN: 04/2013/BCT |
5 | Chai chứa khí ( Gas cylinders ) | QCVN: 01/2008/BLĐTBXH |
6 | Hệ thống cấp khí LPG (LPG supply system ) | QCVN: 10/2012/BCT |
7 | Hệ thống lạnh ( Refrigeration system ) | QCVN: 21/2015/BLĐTBXH |
8 | Đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại ( Gas pipelines made of metal ) | QCVN: 22//2015/BLĐTBXH
QCVN: 04/2016/BCT |
Thang máy, thiết bị nâng/ Lifting and handling equipments
STT | Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn chứng nhận |
1 | Thiết bị nâng (Lift appliances) | QCVN 07:2012/BLĐTBXH |
2 | Sàn thao tác treo (Raised floor manipulation hang) | QCVN 12:2013/BLĐTBXH |
3 | Pa lăng điện (Electric powered chain/ wire rope hoist) | QCVN 13:2013/BLĐTBXH |
4 | Máy vận thăng nâng hàng kèm người, máy vận thăng nâng người | QCVN 16:2013/BLĐTBXH |
5 | Xe nâng hàng (Forklift) | QCVN 25:2015/BLĐTBXH |
6 | Thang máy thủy lực (Hydraulic lift) | QCVN 18:2013/BLĐTBXH |
7 | Thang máy điện (Electric lift) | QCVN 02:2011/BLĐTBXH |
8 | Thang cuốn, băng tải chở người (Escalators and passen for conveyars) | QCVN 11:2012/BLĐTBXH |
9 | Hệ thống cáp treo chở người (Passenger cable car system) | QCVN 19:2014/BLĐTBXH |
10 | Sàn nâng dùng để nâng người (Raised floor to lift people) | QCVN 20:2015/BLĐTBXH |