QUY CHUẨN VIỆT NAM CÓ LIÊN QUAN

0
616

Nồi hơi thiết bị áp lực/ Boiler, pressure equipments

STT Tên sản phẩm Tiêu chuẩn chứng nhận
1 Nồi hơi, nồi đun nước nóng ( Boilers, hot water boilers ) QCVN: 01/2008/BLĐTBXH
2 Bình chịu áp lực ( Pressure vessel ) QCVN: 01/2008/BLĐTBXH
3 Bể ( xi téc ) và thùng chứa khí hóa lỏng (tank (cisterns) and LPG storage tanks ) QCVN: 01/2008/BLĐTBXH
4 Chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng LPG ( LPG cylinders ) QCVN: 04/2013/BCT
5 Chai chứa khí ( Gas cylinders ) QCVN: 01/2008/BLĐTBXH
6 Hệ thống cấp khí LPG (LPG supply system ) QCVN: 10/2012/BCT
7 Hệ thống lạnh ( Refrigeration system ) QCVN: 21/2015/BLĐTBXH
8 Đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại ( Gas pipelines made of metal ) QCVN: 22//2015/BLĐTBXH

QCVN: 04/2016/BCT

 

Thang máy, thiết bị nâng/ Lifting and handling equipments

STT Tên sản phẩm Tiêu chuẩn chứng nhận
1 Thiết bị nâng (Lift appliances) QCVN 07:2012/BLĐTBXH
2 Sàn thao tác treo (Raised floor manipulation hang) QCVN 12:2013/BLĐTBXH
3 Pa lăng điện (Electric powered chain/ wire rope hoist) QCVN 13:2013/BLĐTBXH
4 Máy vận thăng nâng hàng kèm người, máy vận thăng nâng người QCVN 16:2013/BLĐTBXH
5 Xe nâng hàng (Forklift) QCVN 25:2015/BLĐTBXH
6 Thang máy thủy lực (Hydraulic lift) QCVN 18:2013/BLĐTBXH
7 Thang máy điện (Electric lift) QCVN 02:2011/BLĐTBXH
8 Thang cuốn, băng tải chở người (Escalators and passen for conveyars) QCVN 11:2012/BLĐTBXH
9 Hệ thống cáp treo chở người (Passenger cable car system) QCVN 19:2014/BLĐTBXH
10 Sàn nâng dùng để nâng người (Raised floor to lift people) QCVN 20:2015/BLĐTBXH